-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy điều hòa | 2 chiều |
Diện tích sử dụng | < 75m2 |
Kiểu lắp đặt | Âm trần nối ống gió |
Công nghệ Inverter | Có |
Công suất tiêu thụ | Làm Lạnh/Sưởi (4.28KW/4.42KW) |
Bảo hành | 24 tháng |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Thông số dàn lạnh | |
Kích thước dàn lạnh | Dài x rộng x dày (137cm x 74cm x 28cm) |
Khối lượng dàn lạnh | 54kg |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 35/28/22 m3/phút, Làm lạnh (35/28/22 mᶟ/phút) |
Công suất làm lạnh | 14KW (47.800 BTU) |
Độ ồn dàn lạnh | Công suất (70 dB(A)), Tối đa áp suất (40 dB(A)) |
Công suất sưởi ấm | 16KW |
Thông số dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | Ngang x cao x sâu (130cm x 97cm x 37cm) |
Khối lượng dàn nóng | 105kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 100 m3/phút |
Độ ồn dàn nóng | Áp suất làm lạnh/sưởi (49/52 dB(A)), Công suất (72 Db(A)) |