-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | Dàn lạnh (FTHF25XVMV) |
Dàn nóng (RHF25XVMV) |
Công suất | ||
Công suất làm lạnh (BTU/h) |
9,200 (3,400 - 11,600) |
|
Công suất sưởi (BTU/h) |
9,400 (3,400 - 11,600) |
|
Điện năng tiêu thụ |
||
Điện áp (V/Hz/Phase) | 220-240/50/1 hoặc 220-230/60/1 |
220-240/50/1 hoặc 220-230/60/1 |
Công suất tiêu thụ (lạnh) (kW) | 0.67 | |
Dòng điện định mức (lạnh) (A) | 3.1 | |
Hiệu suất năng lượng |
||
CSPF (Cooling Seasonal Performance Factor) | 5.74 | |
Lưu lượng gió | ||
Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp/Yên tĩnh) (m³/phút) |
9.9/7.5/6.5/5.4 (lạnh) |
|
10.4/8.9/7.5/6.7 (sưởi) |
||
Độ ồn | ||
Độ ồn (Cao/TB/Thấp/Yên tĩnh) (dB(A)) | 40/35/29/23 (lạnh) | 46/43 |
40/35/30/25 (sưởi) |
||
Kích thước và Khối lượng |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 286 x 770 x 244 | 550 x 675 x 284 |
Khối lượng (kg) | 9 | 26 |
Môi chất lạnh | ||
Loại môi chất lạnh | R32 | R32 |
Lượng môi chất lạnh (kg) | 0.59 | 0.59 |
Đường ống | ||
Đường kính ống lỏng (mm) | Φ 6.35 | Φ 6.35 |
Đường kính ống hơi (mm) | Φ 9.52 | Φ 9.52 |
Chiều dài ống tối đa (m) | 15 | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 12 | 12 |
Phạm vi hoạt động |
||
Nhiệt độ làm lạnh (°C) | 19 - 48 | |
Nhiệt độ sưởi (°C) | 15 - 24 | |
Xuất xứ | Việt Nam | Việt Nam |
Bảo hành | 12 tháng toàn máy | 12 tháng |
Máy nén: 4 năm | ||
Các tính năng nổi bật | - Công nghệ Inverter tiết kiệm điện |
- Dàn tản nhiệt ống đồng, cánh nhôm chống ăn mòn |
- Mắt thần thông minh |
- Bo mạch bảo vệ khi điện áp thay đổi |
|
- Cảm biến độ ẩm Humidity Sensor |
||
- Luồng gió Coanda |
||
- Phin lọc Enzyme Blue |
||
- Chế độ làm lạnh nhanh Powerful |