-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | Dàn lạnh (CS-U9BKH-8) |
Dàn nóng (CU-U9BKH-8 hoặc CU-XU9BKH-8) |
Loại máy |
Treo tường, 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
|
Công suất làm lạnh |
9.000 BTU/h (1.0 HP) |
|
Công suất lạnh (kW) |
2.55 - 2.80 kW (tùy nguồn) |
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15 m² (30 - 45 m³) |
|
Công nghệ Inverter | Có | |
Môi chất lạnh | R32 | |
Công nghệ lọc không khí |
nanoe™ X (thế hệ 2), nanoe-G |
|
Chế độ làm lạnh nhanh |
iAUTO-X, P-Tech |
|
Cảm biến độ ẩm | Có | |
Cánh đảo gió |
AEROWINGS, Big Flap |
|
Kết nối Wi-Fi | Có (tích hợp) | |
Chế độ hoạt động êm ái | Có (Quiet Mode) |
Độ ồn (Cao): 47 - 48 dB(A) |
Tự làm sạch |
Bên trong dàn lạnh |
|
Hẹn giờ | 24 giờ | |
Tự khởi động lại khi có điện | Có | |
Dàn tản nhiệt |
Blue Fin (chống ăn mòn) |
|
Điện áp |
220-240V, 50Hz (dàn lạnh) |
|
Công suất tiêu thụ điện |
Khoảng 0.65 - 0.7 kW/h |
|
CSPF |
5.84 - 6.63 W/W (tùy nguồn) |
|
Lưu lượng gió | 10.8 - 11.7 m³/phút |
26.5 - 27.6 m³/phút |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | 38/26/19 dB(A) | |
Kích thước (RxCxS) | 870-890 x 295 x 229-244 mm |
650-780 x 511-542 x 230-289 mm |
Khối lượng | 10 kg | 18 - 21 kg |
Đường kính ống lỏng |
ø 6.35 mm (1/4 inch) |
|
Đường kính ống hơi |
ø 9.52 mm (3/8 inch) |
|
Chiều dài ống tối đa | 20 m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m | |
Gas nạp bổ sung |
10 g/m (sau 7.5m) |
|
Nguồn điện cấp |
Trong nhà (dàn lạnh) |
|
Xuất xứ | Malaysia | |
Bảo hành |
Máy 1 năm, máy nén 7-12 năm |