-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy điều hòa | 1 chiều |
Kiểu lắp đặt | Tủ đứng |
Chế độ gió | Thổi gió 4 hướng |
Công nghệ Inverter | Không |
Công suất | 4.380W |
Nguồn điện áp | 380 - 415V/50Hz |
Bảo hành | Máy nén (5 năm), Thân máy (2 năm) |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Thông số dàn lạnh | |
Kích thước dàn lạnh | Ngang x cao x sâu (58.1cm x 187cm x 39.5cm) |
Khối lượng dàn lạnh | 59kg |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 1800/1630/1420/1250 m3/giờ |
Công suất làm lạnh | 48.000 BTU - 5.5HP |
Độ ồn dàn lạnh | 53/50/48/45 dB(A) |
Thông số dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | Ngang x cao x sâu (103.2cm x 125cm x 41.2cm) |
Khối lượng dàn nóng | 106kg |
Gas sử dụng | R410A |
Độ ồn dàn nóng | 60dB |