-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy điều hòa | 1 chiều |
Kiểu lắp đặt | Tủ đứng |
Công nghệ Inverter | Có |
Nguồn điện áp | Dàn lạnh (1 pha 220V/50-60Hz), Dàn nóng (3 pha AC 400V ± 15%, 50/60 Hz) |
Bảo hành | Máy nén (5 năm), Thân máy (1 năm) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Thông số dàn lạnh | |
Kích thước dàn lạnh | Ngang x cao x sâu (117cm x 187cm x 51cm) |
Khối lượng dàn lạnh | 149kg |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 80m3/phút |
Công suất làm lạnh | 68.000 BTU |
Độ ồn dàn lạnh | 61 dB(A) |
Thông số dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | Ngang x cao x sâu (93cm x 165.7cm x 76.5cm) |
Khối lượng dàn nóng | 175kg |
Gas sử dụng | R410A |
Độ ồn dàn nóng | 56 dB(A) |