-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy điều hòa | 1 chiều |
Diện tích sử dụng | 15m2 - 20m2 |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
Công nghệ Inverter | Có |
Năm ra mắt | 2024 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 12m |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m |
Công suất tiêu thụ | 1.220W |
Nguồn điện áp | 220V - 240V/50Hz |
Bảo hành | Máy (12 tháng), Máy nén (5 năm) |
Sản xuất tại | Việt Nam |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Thông số dàn lạnh | |
Kích thước dàn lạnh | Ngang x cao x sâu (77cm x 28,5cm x 24,2cm) |
Khối lượng dàn lạnh | 8kg |
Lưu lượng gió dàn lạnh | Tối đa (10.7 m3/phút) |
Công suất làm lạnh | 12.000 BTU - 1.5HP |
Độ ồn dàn lạnh | 37/33/28/24 dB(A) |
Thông số dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | Ngang x cao x sâu (67.5cm x 55cm x 28.4cm) |
Khối lượng dàn nóng | 22kg |
Gas sử dụng | R32 |
Độ ồn dàn nóng | 47/44 dB(A) |