-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy điều hòa | 1 chiều |
Diện tích sử dụng | 15m2 - 20m2 |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
Công nghệ Inverter | Có |
Năm ra mắt | 2024 |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 20m |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 10m |
Công suất tiêu thụ | 1.4 kW/h |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz |
Bảo hành | 3 năm |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Xuất xứ thương hiệu | Thái Lan |
Thông số dàn lạnh | |
Kích thước dàn lạnh | Ngang x cao x sâu (76.8cm x 29.9cm x 20cm) |
Khối lượng dàn lạnh | 8kg |
Công suất làm lạnh | 12.000 BTU - 1.5HP |
Độ ồn dàn lạnh | 42/36/24 dB(A) |
Thông số dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | Ngang x cao x sâu (70.3cm x 45.5cm x 23.3cm) |
Khối lượng dàn nóng | 16kg |
Gas sử dụng | R32 |
Độ ồn dàn nóng | 51/50/49 dB(A) |